Saturday, 20/04/2024 - 10:42|
Chào mừng bạn đến với cổng thông tin điện tử của Trường THCS Thụy Liên

Báo cáo công khai theo Thông tư 36, Quý 2 năm 2022

Tài liệu đính kèm: Tải về
Danh sách file:

UBND HUYỆN THÁI THỤY

TRƯỜNG THCS THỤY LIÊN

 

Biểu số 10

Biểu mẫu 10

 

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế trường THCS Thụy Liên, năm học 2021-2022

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 6

Lớp 7

Lớp 8

Lớp 9

I.1

Số hc sinh chia theo hạnh kiểm (lớp 7-8-9)

 

 

 

 

 

1

Tốt

(tỷ lệ so với tổng số HS 7 8 9)

75,6 

 

72,9 

 72,8

80,6 

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số HS 7 8 9)

22,1 

 

 22,9

 24,3

19,4 

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số HS 7 8 9)

2,3 

 

 4,2

2,9 

0 

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số HS 7 8 9)

 0

 

 0

0 

0 

I.2

Số hc sinh chia theo kết quả rèn luyện (lớp 6)

     
 

Tốt

80,7

80,7

   
 

Khá

18,3

18,3

   
 

Đạt

1,1

1,1

   
 

Chưa đạt

0

0

   

II.1

Số hc sinh chia theo học lực (lớp 7 -8-9)

 

 

 

 

 

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

21,5 

 

24 

20,4 

20,4 

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

50,8 

 

 46,9

49,5 

 55,6

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 24,8

 

24 

 26,2

24,1 

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 2,9

 

 5,2

 3,9

0 

5

Kém

(tỷ lệ so với tổng số)

0 

 

 

 

 

II.2

Số hc sinh chia theo kết quả học tập (lớp 6)

     
 

Tốt

31,2

31,2

   
 

Khá

33,3

33,3

   
 

Đạt

31,2

31,2

   
 

Chưa đạt

4,3

4,3

   

III

Tổng hợp kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

1

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

 96,8

 95,7

 94,8

96,1 

100 

a

Học sinh giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 23,7

31,2

 24

20,4 

 20,4

b

Học sinh tiên tiến

(tỷ lệ so với tổng số)

39 

 33,3

 45,8

49,5 

 55,6

2

Thi lại

(tỷ lệ so với tổng số)

 3,3

 4

5,2

3,9 

0 

3

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

 0

 0

 0

0 

0 

4

Chuyn trường đến/đi

(tỷ lệ so với tổng số)

 6

 2

3 

1 

0 

5

Bị đui học

(tỷ lệ so với tổng số)

 0

0 

0 

 0

0 

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)

(tỷ lệ so với tổng số)

0 

 

 

 

 

IV

Số học sinh đạt giải các kỳ thi hc sinh giỏi

 

 

 

 

 

1

Cấp huyện

28

 7

 11

 5

5

2

Cấp tỉnh/thành phố

 3

 

 

 

3 

3

Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế

 1

 

 

 

1 

V

Số hc sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp

108

 

 

 

108 

VI

Số hc sinh được công nhận tốt nghiệp

108 

 

 

 

108 

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 20,4

 

 

 

 20,4

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

55,6 

 

 

 

55,6 

3

Trung bình

(Tỷ lệ so với tổng số)

24,0 

 

 

 

24,0 

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đng

(tỷ lệ so với tổng số)

0 

 

 

 

 

VIII

Số hc sinh nam/số học sinh nữ

225/175 

56/37 

54/42 

53/50 

 62/46

IX

Số hc sinh dân tộc thiểu số

 0

 

 

 

 

 

 

Thụy Liên, ngày 07 tháng 7. năm 2022

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

Nguyễn Tiến Dũng

 

Lượt xem: 63
Tác giả: Trường THCS Thụy Liên
Bài tin liên quan
Chính phủ điện tử
Tin đọc nhiều
Liên kết website
Thống kê truy cập
Hôm nay : 6
Hôm qua : 15
Tháng 04 : 316
Năm 2024 : 6.676